Přerov (huyện)
Thủ phủ | Přerov |
---|---|
Thủ phủ huyện | Přerov |
• Tổng cộng | 138.895 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Olomouc |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-714 |
Přerov (huyện)
Thủ phủ | Přerov |
---|---|
Thủ phủ huyện | Přerov |
• Tổng cộng | 138.895 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Olomouc |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-714 |
Thực đơn
Přerov (huyện)Liên quan
Přerov Přerov (huyện) Přerov nad Labem Perovskit (cấu trúc) Perovskit Perovskia Perovskia atriplicifolia Prešov (vùng) Přešovice PřeloviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Přerov (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html